Có 2 kết quả:
进贡 jìn gòng ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥˋ • 進貢 jìn gòng ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer tribute
(2) to pay tribute that a vassal owes to his suzerain
(2) to pay tribute that a vassal owes to his suzerain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer tribute
(2) to pay tribute that a vassal owes to his suzerain
(2) to pay tribute that a vassal owes to his suzerain
Bình luận 0